Trang chủ4958 • TPE
add
Zhen Ding Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,40 NT$ - 93,60 NT$
Phạm vi một năm
84,20 NT$ - 160,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
89,54 T TWD
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,13 T | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 5,92 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,59 | 23,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 T | -2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,83 T | 21,01% |
Tổng tài sản | 265,99 T | 9,56% |
Tổng nợ | 113,97 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 T | 58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | 50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -233,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,79 T | 293,58% |
Dòng tiền tự do | 11,62 T | 148,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24.295