Trang chủ4949 • TPE
add
Win Win Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,50 NT$ - 41,25 NT$
Phạm vi một năm
19,50 NT$ - 65,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
38,73
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,52 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 176,15 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 135,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 133,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,82 Tr | 225,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,13 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -0,16% |
Tổng nợ | 569,69 Tr | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 135,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,65 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -85,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,93 Tr | -584,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,56 Tr | -112,88% |
Dòng tiền tự do | 13,52 Tr | 134,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244