Trang chủ4936 • TYO
add
Axxzia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
397,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T JPY
Số lượng trung bình
118,29 N
Tỷ số P/E
27,24
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 18,68% |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -86,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -88,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,89 Tr | -72,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 9,40 T | -8,43% |
Tổng nợ | 1,94 T | 29,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -86,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
258