Trang chủ4936 • TYO
add
Axxzia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
434,00 ¥ - 446,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 T JPY
Số lượng trung bình
110,46 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 11,92% |
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -88,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -90,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,05 Tr | -65,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | -25,94% |
Tổng tài sản | 10,07 T | -4,26% |
Tổng nợ | 2,01 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -88,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
258