Trang chủ4935 • TPE
add
Global Lighting Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,60 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
49,35 NT$ - 79,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T TWD
Số lượng trung bình
109,90 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 206,69 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 137,54 Tr | 272,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 229,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 278,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,10 Tr | -12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 2,15% |
Tổng tài sản | 10,68 T | 6,63% |
Tổng nợ | 2,08 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,54 Tr | 272,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,54 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,18 Tr | -710,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,31 Tr | -65,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,76 Tr | 142,61% |
Dòng tiền tự do | 107,27 Tr | -39,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368