Trang chủ4934 • TYO
add
Premier Antiaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
779,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 949,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T JPY
Số lượng trung bình
43,43 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -20,19% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | -32,84% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 110,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 112,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,50 Tr | 463,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | 34,58% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 3,13% |
Tổng nợ | 4,25 T | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 110,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
229