Trang chủ4934 • TPE
add
Tainergy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,00 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
12,00 NT$ - 27,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T TWD
Số lượng trung bình
581,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,93 Tr | -88,61% |
Chi phí hoạt động | 98,07 Tr | -21,60% |
Thu nhập ròng | -87,56 Tr | -188,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,42 | -879,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,93 Tr | -222,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,43 Tr | -24,75% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -11,43% |
Tổng nợ | 887,90 Tr | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,56 Tr | -188,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,54 Tr | -195,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,47 Tr | 107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | 79,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,58 Tr | -2.009,26% |
Dòng tiền tự do | 137,28 Tr | 143,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570