Trang chủ4932 • TYO
add
Almado Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.071,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T JPY
Số lượng trung bình
52,76 N
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 17,46% |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 Tr | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 40,97% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 20,88% |
Tổng nợ | 2,76 T | 68,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
55