Trang chủ4929 • TYO
add
Adjuvant Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
798,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 831,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T JPY
Số lượng trung bình
21,42 N
Tỷ số P/E
286,22
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | -4,87% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,25 Tr | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 31,24% |
Tổng tài sản | 5,34 T | -1,02% |
Tổng nợ | 1,10 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137