Trang chủ4928 • TYO
add
Noevir Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ¥ - 4.730,00 ¥
Phạm vi một năm
4.660,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
159,85 T JPY
Số lượng trung bình
38,76 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,33 | 17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 T | 1,18% |
Tổng tài sản | 76,47 T | -1,00% |
Tổng nợ | 22,57 T | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | -4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,00 Tr | 90,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 Tr | -54,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 915,00 Tr | 186,24% |
Dòng tiền tự do | -292,00 Tr | -807,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.369