Trang chủ4927 • TPE
add
Apex International Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,15 NT$ - 25,85 NT$
Phạm vi một năm
18,33 NT$ - 57,21 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T TWD
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 353,46 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | -286,30 Tr | 15,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,92 Tr | 956,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,58 Tr | 11,89% |
Tổng tài sản | 18,93 T | 2,21% |
Tổng nợ | 13,00 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,30 Tr | 15,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,96 Tr | -109,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,88 Tr | 67,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 877,48 Tr | 1,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,93 Tr | -437,30% |
Dòng tiền tự do | -810,22 Tr | -6,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.325