Trang chủ4927 • TPE
add
Apex International Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,90 NT$ - 22,55 NT$
Phạm vi một năm
21,30 NT$ - 60,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TWD
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 458,31 Tr | 15,89% |
Thu nhập ròng | -654,71 Tr | -81,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,25 | -81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,85 Tr | -521,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,07 Tr | -15,39% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 7,47% |
Tổng nợ | 12,66 T | 13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,71 Tr | -81,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,32 Tr | -188,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,34 Tr | -8,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,02 Tr | 378,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,90 Tr | -102,18% |
Dòng tiền tự do | -393,12 Tr | -478,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.325