Trang chủ4926 • TYO
add
C'BON COSMETICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 164,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 159,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,50 Tr | 312,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -30,73% |
Tổng tài sản | 8,77 T | -4,75% |
Tổng nợ | 3,23 T | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 164,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
694