Trang chủ4925 • TYO
add
HABA LABORATORIES, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1.675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.665,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.107,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T JPY
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -14,57% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 141,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 140,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,75 Tr | 1.160,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 6,44% |
Tổng tài sản | 12,20 T | -14,14% |
Tổng nợ | 3,62 T | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 141,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
631