Trang chủ4922 • TYO
add
KOSÉ
Giá đóng cửa hôm trước
6.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.683,00 ¥ - 6.769,00 ¥
Phạm vi một năm
6.543,00 ¥ - 11.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
405,36 T JPY
Số lượng trung bình
312,01 N
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,59 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 49,16 T | 5,97% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -149,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -146,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 T | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -876,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,72 T | -8,73% |
Tổng tài sản | 365,20 T | -0,81% |
Tổng nợ | 80,72 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -149,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần KOSÉ là một công ty đa quốc gia về chăm sóc sắc đẹp của Nhật Bản với các sản phẩm bao gồm mỹ phẩm, chăm sóc da và chăm sóc tóc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.558