Trang chủ489790 • KRX
add
Hanwha Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.100,00 ₩ - 44.100,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 71.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 NT KRW
Số lượng trung bình
501,85 N
Tỷ số P/E
512,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,74 T | — |
Chi phí hoạt động | 192,01 T | — |
Thu nhập ròng | -5,98 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,45 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,43 T | — |
Tổng tài sản | 1,78 NT | — |
Tổng nợ | 976,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,53 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,25 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,15 T | — |
Dòng tiền tự do | 50,24 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web