Trang chủ489790 • KRX
add
Hanwha Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.900,00 ₩ - 53.400,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 71.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT KRW
Số lượng trung bình
539,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 193,70 T | — |
Thu nhập ròng | -9,72 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,28 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,14 T | — |
Tổng tài sản | 1,74 NT | — |
Tổng nợ | 936,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,39 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,99 T | — |
Dòng tiền tự do | -30,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web