Trang chủ489730 • KOSDAQ
add
DB Finance No.13 Spcl Prps Acqstn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.925,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,98 T KRW
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
68,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 400,00 | -99,98% |
Thu nhập ròng | 50,65 Tr | 290,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -9,83% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 508,01% |
Tổng nợ | 1,85 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,65 Tr | 290,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,67 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,67 Tr | -100,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web