Trang chủ489480 • KOSDAQ
add
Kiwoom No.11 Special Purpose Acquistn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.911,00 ₩ - 4.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T KRW
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
77,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,00 | 14,29% |
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | 646,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -7,73% |
Tổng tài sản | 12,55 T | 405,36% |
Tổng nợ | 819,42 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | 646,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,84 N | 93,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -674,84 N | -100,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web