Trang chủ4889 • TYO
add
Renascience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.886,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,41 T JPY
Số lượng trung bình
817,18 N
Tỷ số P/E
384,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | -75,00% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 46,67% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -312,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -660,00 | -1.550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -13,57% |
Tổng nợ | 79,00 Tr | -80,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -312,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
3