Trang chủ4886 • TYO
add
ASKA Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ¥ - 2.432,00 ¥
Phạm vi một năm
1.825,00 ¥ - 2.942,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,26 T JPY
Số lượng trung bình
89,03 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,32 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 11,49% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -48,43% |
Tổng tài sản | 102,95 T | 17,90% |
Tổng nợ | 33,72 T | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2021
Trang web
Nhân viên
1.632