Trang chủ4884 • TYO
add
Kringle Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ¥ - 493,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T JPY
Số lượng trung bình
106,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,96 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 244,55 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -226,99 Tr | -49,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | -53,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -33,56% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -28,33% |
Tổng nợ | 719,58 Tr | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,99 Tr | -49,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15