Trang chủ4882 • TYO
add
Perseus Proteomics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 876,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | 50,00% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -707,69 | 12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,00 Tr | 8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 11,79% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 10,16% |
Tổng nợ | 353,00 Tr | 71,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,00 Tr | -30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
25