Trang chủ488280 • KOSDAQ
add
S2W Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.450,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Phạm vi một năm
17.950,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
305,46 T KRW
Số lượng trung bình
881,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 31,67% |
Thu nhập ròng | -2,12 T | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,17 | 26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 T | -41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,32 T | — |
Tổng tài sản | 31,79 T | — |
Tổng nợ | 8,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 T | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | -517,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,41 T | 11.567,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,68 T | 1.865,42% |
Dòng tiền tự do | -525,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web