Trang chủ488280 • KOSDAQ
add
S2W Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.700,00 ₩ - 24.100,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,41 T KRW
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -6,63% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -172,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,47 | -223,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 T | — |
Tổng tài sản | 12,68 T | — |
Tổng nợ | 7,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -172,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,05 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 T | 33,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,36 Tr | -214,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 163,96% |
Dòng tiền tự do | -565,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web