Trang chủ487720 • KOSDAQ
add
Kiwoom No.10 Special Purpose Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T KRW
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
287,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,00 | — |
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | 3.803,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -8,73% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 351,75% |
Tổng nợ | 1,69 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | 3.803,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | -5.433,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,09 Tr | -100,28% |
Dòng tiền tự do | -60,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024