Trang chủ487720 • KOSDAQ
add
Kiwoom No.10 Special Purpose Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T KRW
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
156,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 34,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | — |
Tổng tài sản | 10,00 T | — |
Tổng nợ | 1,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -47,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024