Trang chủ487570 • KRX
add
HS Hyosung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
63.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.400,00 ₩ - 65.900,00 ₩
Phạm vi một năm
27.600,00 ₩ - 100.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,56 T KRW
Số lượng trung bình
36,16 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 408,73 T | — |
Chi phí hoạt động | 18,39 T | — |
Thu nhập ròng | 5,39 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,38 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 T | — |
Tổng tài sản | 1,06 NT | — |
Tổng nợ | 504,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,51 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,69 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | — |
Dòng tiền tự do | 25,46 T | — |