Trang chủ4849 • TYO
add
En Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.568,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,54 T JPY
Số lượng trung bình
195,04 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,25 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 11,71 T | -2,51% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -23,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,48 T | 24,04% |
Tổng tài sản | 56,94 T | 16,27% |
Tổng nợ | 19,32 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
3.317