Trang chủ484870 • KRX
add
MNC Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
120.500,00 ₩ - 126.900,00 ₩
Phạm vi một năm
41.600,00 ₩ - 230.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
26,49 N
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,43 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | — |
Thu nhập ròng | 10,84 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 404,44 T | — |
Tổng nợ | 233,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,84 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334