Trang chủ4845 • TYO
add
Scala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
377,00 ¥ - 382,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 729,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T JPY
Số lượng trung bình
73,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | — |
Chi phí hoạt động | 799,52 Tr | — |
Thu nhập ròng | 396,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | -26,51% |
Tổng tài sản | 11,90 T | -32,59% |
Tổng nợ | 7,36 T | -27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 70,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1987
Trang web
Nhân viên
529