Trang chủ484130 • KOSDAQ
add
Hana 34 Spcl Prps Acqstn Cmpy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.985,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T KRW
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,00 | -99,79% |
Thu nhập ròng | 30,51 Tr | 317,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,06 Tr | -85,27% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 400,33% |
Tổng nợ | 1,39 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,51 Tr | 317,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,88 Tr | -85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -175,97% |
Dòng tiền tự do | -71,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
1