Trang chủ4840 • TYO
add
Triis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 337,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T JPY
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,00 Tr | 133,33% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | 23,08% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 338,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 202,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 113,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 1,29% |
Tổng nợ | 446,00 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 338,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
25