Trang chủ483650 • KRX
add
d'Alba Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
130.300,00 ₩ - 131.400,00 ₩
Phạm vi một năm
104.600,00 ₩ - 247.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT KRW
Số lượng trung bình
179,51 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,34 T | 59,27% |
Chi phí hoạt động | 72,26 T | 69,25% |
Thu nhập ròng | 14,01 T | 45,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,99 T | 19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,42 T | 158,36% |
Tổng tài sản | 257,81 T | 102,81% |
Tổng nợ | 54,09 T | 42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,01 T | 45,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,49 Tr | -101,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,02 T | -24.629,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,68 Tr | 238,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,90 T | -1.479,80% |
Dòng tiền tự do | -659,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web