Trang chủ483650 • KRX
add
d'Alba Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
143.400,00 ₩ - 150.600,00 ₩
Phạm vi một năm
104.600,00 ₩ - 247.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 NT KRW
Số lượng trung bình
131,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,37 T | 73,76% |
Chi phí hoạt động | 70,29 T | 78,40% |
Thu nhập ròng | 19,80 T | 44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | -17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 T | 66,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,15 T | — |
Tổng tài sản | 237,00 T | — |
Tổng nợ | 48,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,80 T | 44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,20 T | 1.478,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,91 T | -5.099,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,06 T | 1.670,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,34 T | 1.051,45% |
Dòng tiền tự do | 14,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
151