Trang chủ4833 • TYO
add
Def Consulting Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,00 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
48,00 ¥ - 130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | 35,88% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | -472,00 Tr | 9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | 33,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,00 Tr | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -27,85% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -27,85% |
Tổng nợ | 1,86 T | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,00 Tr | 9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,00 Tr | -136,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,00 Tr | 115,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 Tr | -59,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,00 Tr | -350,52% |
Dòng tiền tự do | -171,75 Tr | 70,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1987
Trang web
Nhân viên
103