Trang chủ4828 • TYO
add
Business Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.960,00 ¥ - 6.180,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 6.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,16 T JPY
Số lượng trung bình
23,23 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 70,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | 42,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | 18,91% |
Tổng tài sản | 19,38 T | 22,48% |
Tổng nợ | 5,51 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 70,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
719