Trang chủ482520 • KOSDAQ
add
Kyobo 16 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.962,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T KRW
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
74,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 53,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | — |
Tổng tài sản | 15,05 T | — |
Tổng nợ | 2,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
2