Trang chủ4820 • TYO
add
EM Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 734,00 ¥
Phạm vi một năm
503,00 ¥ - 817,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,84 T JPY
Số lượng trung bình
81,50 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 37,33% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 43,91% |
Thu nhập ròng | 915,00 Tr | 51,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 85,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 T | 25,88% |
Tổng tài sản | 31,67 T | 7,77% |
Tổng nợ | 11,05 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,00 Tr | 51,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
827