Trang chủ4812 • TYO
add
Dentsu Soken Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Phạm vi một năm
4.600,00 ¥ - 6.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
357,85 T JPY
Số lượng trung bình
89,21 N
Tỷ số P/E
25,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,00 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 25,00% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | -16,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | -13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | -90,13% |
Tổng tài sản | 141,20 T | 7,53% |
Tổng nợ | 55,23 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | -16,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.652