Trang chủ4807 • TPE
add
Regal Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 17,95 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 23,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
679,61 Tr TWD
Số lượng trung bình
16,44 N
Tỷ số P/E
482,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,06 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 67,60 Tr | -17,82% |
Thu nhập ròng | 21,72 Tr | 173,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 167,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,70 Tr | 825,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,20 Tr | 101,49% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,60% |
Tổng nợ | 940,14 Tr | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,72 Tr | 173,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,75 Tr | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | 5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,40 Tr | -29,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,37 Tr | 1,75% |
Dòng tiền tự do | -260,86 Tr | 24,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web