Trang chủ480370 • KRX
add
CK Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.360,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Phạm vi một năm
7.760,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,29 T KRW
Số lượng trung bình
30,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,98 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | -6,91 T | -119,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -107,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,34 T | -340,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,30 T | 10,37% |
Tổng tài sản | 188,02 T | 26,55% |
Tổng nợ | 100,86 T | 48,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,91 T | -119,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 T | -66,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 922,50 Tr | -54,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 109,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 T | 186,13% |
Dòng tiền tự do | 7,17 T | 141,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
227