Trang chủ479960 • KOSDAQ
add
Winners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.240,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Phạm vi một năm
11.500,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,98 T KRW
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
29,22
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 959,69 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,40 | 30,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 T | — |
Tổng tài sản | 46,85 T | — |
Tổng nợ | 8,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,18 Tr | -10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,84 Tr | -103,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | -221,02% |
Dòng tiền tự do | -3,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73