Trang chủ479960 • KOSDAQ
add
Winners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.610,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Phạm vi một năm
9.940,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,72 T KRW
Số lượng trung bình
8,18 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | 41,18% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 712,29 Tr | 261,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 156,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 991,77 Tr | 95,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 T | 96,97% |
Tổng tài sản | 47,82 T | 44,70% |
Tổng nợ | 9,00 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,29 Tr | 261,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | -18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -5.804,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,35 Tr | -11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,14 Tr | -90,80% |
Dòng tiền tự do | -61,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
80