Trang chủ479880 • KOSDAQ
add
Korea No.15 Special Purpos Acqstn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.978,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T KRW
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
60,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 957.997,87% |
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,58 Tr | -20,15% |
Tổng tài sản | 15,20 T | 2,11% |
Tổng nợ | 1,68 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,48 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,48 Tr | 57,32% |
Dòng tiền tự do | -100,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
1