Trang chủ4792 • TYO
add
Yamada Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.565,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,42 T JPY
Số lượng trung bình
33,99 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 17,02% |
Thu nhập ròng | 615,88 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,15 Tr | -14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 T | 45,33% |
Tổng tài sản | 23,47 T | 13,07% |
Tổng nợ | 4,89 T | 32,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,88 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -99,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,68 Tr | -125,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 617,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,22 Tr | -84,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
1.067