Trang chủ478560 • KOSDAQ
add
Black Yak I&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.525,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,96 T KRW
Số lượng trung bình
46,83 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
8,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 52,91% |
Thu nhập ròng | -7,38 T | -407,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,87 | -334,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,25 T | — |
Tổng tài sản | 139,03 T | — |
Tổng nợ | 104,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 T | -407,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | -75,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,61 T | -560,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,74 T | 1.068,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,32 T | 387,14% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
19