Trang chủ478560 • KOSDAQ
add
Black Yak I&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.655,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,86 T KRW
Số lượng trung bình
41,03 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
8,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | 161,80% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 146,68% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 462,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | 328,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 T | — |
Tổng tài sản | 106,79 T | — |
Tổng nợ | 71,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 462,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 T | -93,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,66 T | 1.239,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,27 T | -37.406,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,90 T | -426,03% |
Dòng tiền tự do | -8,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
21