Trang chủ4784 • TYO
add
GMO Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
832,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
228,55 T JPY
Số lượng trung bình
451,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -9,28% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 161,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 169,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,75 Tr | 320,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -9,00% |
Tổng tài sản | 9,98 T | -8,41% |
Tổng nợ | 4,80 T | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 161,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
563