Trang chủ4784 • TYO
add
GMO Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ¥ - 1.280,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
335,96 T JPY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
88,74
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 T | 530,10% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 190,57% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 884,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 224,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 1.961,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 112,71% |
Tổng tài sản | 49,37 T | 374,62% |
Tổng nợ | 36,02 T | 586,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 884,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
453