Trang chủ4784 • TYO
add
GMO Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.595,00 ¥ - 2.680,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
715,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
5.605,26
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 T | 452,40% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | 226,34% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 1.972,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 274,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | 102,97% |
Tổng tài sản | 50,23 T | 357,64% |
Tổng nợ | 36,92 T | 549,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 1.972,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
453