Trang chủ478440 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Vsn Spl Prps Acq 6 Co Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.055,00 ₩
Phạm vi một năm
1.955,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T KRW
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
52,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -22,33 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -32,28% |
Thu nhập ròng | 78,20 Tr | 611,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -350,20 | -591,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -53,89% |
Tổng tài sản | 16,15 T | 2,22% |
Tổng nợ | 2,35 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,20 Tr | 611,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,66 Tr | 3.334,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,32 Tr | 97,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 Tr | 95,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024