Trang chủ478110 • KOSDAQ
add
Ebest Special Purpose Acquisition No6 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.960,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T KRW
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
68,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -10,66 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | 40,81 Tr | 42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,74 | -35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -1,71% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 1,93% |
Tổng nợ | 908,66 Tr | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,81 Tr | 42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024