Trang chủ477470 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Vision Spcl Prps Acqstn 5 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.147,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T KRW
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
52,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,27 Tr | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 57,09 Tr | 693,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -350,97 | -667,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,34 Tr | -0,34% |
Tổng tài sản | 12,17 T | 2,73% |
Tổng nợ | 1,64 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,09 Tr | 693,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,04 Tr | 1.977,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,04 Tr | 101,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024