Trang chủ4772 • TYO
add
SM Entertainment Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
113,00 ¥ - 116,00 ¥
Phạm vi một năm
94,00 ¥ - 145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T JPY
Số lượng trung bình
233,03 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 25,72% |
Chi phí hoạt động | 439,40 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 323,49 Tr | 289,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,85 Tr | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 10,77% |
Tổng tài sản | 15,54 T | 7,40% |
Tổng nợ | 7,10 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,49 Tr | 289,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
91