Trang chủ4765 • TYO
add
SBI Global Asset Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
644,00 ¥ - 648,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,20 T JPY
Số lượng trung bình
105,43 N
Tỷ số P/E
35,06
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 909,65 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 501,08 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,94 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 16,89 T | -7,06% |
Tổng nợ | 2,40 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,08 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
119