Trang chủ4763 • TPE
add
Jinan Acetate Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
989,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
894,00 NT$ - 972,00 NT$
Phạm vi một năm
600,11 NT$ - 1.150,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
89,52 T TWD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 232,74 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,89 | -15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | 43,54% |
Tổng tài sản | 21,02 T | 50,24% |
Tổng nợ | 2,22 T | 63,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 16,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,10 Tr | 127,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -9.697,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,84 Tr | -145,82% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -625,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web