Trang chủ4763 • TPE
add
Jinan Acetate Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,40 NT$ - 67,60 NT$
Phạm vi một năm
65,10 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
65,78 T TWD
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 175,86 Tr | -14,82% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | -2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,13 | -19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | 20,38% |
Tổng tài sản | 20,39 T | 24,55% |
Tổng nợ | 4,31 T | 77,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | -2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | -33,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -89,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 Tr | 129,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -278,47% |
Dòng tiền tự do | 3,68 T | 102,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web