Trang chủ4763 • TPE
add
Jinan Acetate Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
859,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
834,00 NT$ - 862,00 NT$
Phạm vi một năm
600,11 NT$ - 979,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
82,99 T TWD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 34,05% |
Chi phí hoạt động | 302,37 Tr | 41,16% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,43 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 T | 62,71% |
Tổng tài sản | 18,80 T | 64,82% |
Tổng nợ | 4,94 T | 75,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -793,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,70 Tr | -99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,46 Tr | -88,47% |
Dòng tiền tự do | 3,07 T | 37,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web