Trang chủ4762 • TYO
add
XNET Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.273,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 Tr | 18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 37,19% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 2,24% |
Tổng nợ | 3,37 T | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
201