Trang chủ4762 • TYO
add
XNET Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.334,00 ¥ - 1.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.138,00 ¥ - 1.588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T JPY
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -16,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 Tr | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -63,07% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -33,65% |
Tổng nợ | 3,58 T | 195,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -16,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
188