Trang chủ476080 • KOSDAQ
add
M Eighty Three Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.220,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Phạm vi một năm
10.460,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,87 T KRW
Số lượng trung bình
133,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,73 T | 182,20% |
Chi phí hoạt động | 33,49 T | 204,97% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -210,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | -139,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,09 Tr | -227,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,37 T | — |
Tổng tài sản | 81,07 T | — |
Tổng nợ | 32,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -210,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 T | 718,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,66 Tr | -353,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,23 Tr | -30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 T | 1.499,15% |
Dòng tiền tự do | 9,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
107