Trang chủ476080 • KOSDAQ
add
M Eighty Three Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.990,00 ₩ - 10.600,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,90 T KRW
Số lượng trung bình
622,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,96 T | 209,16% |
Chi phí hoạt động | 35,14 T | 264,08% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -263,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 | -153,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 T | -181,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 T | -29,89% |
Tổng tài sản | 88,94 T | 53,80% |
Tổng nợ | 41,52 T | 417,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -263,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 T | -549,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,45 Tr | 77,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,30 T | -68,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -114,01% |
Dòng tiền tự do | -9,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
125