Trang chủ476060 • KOSDAQ
add
Onconic Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.190,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.137,50 ₩ - 26.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
808,49 T KRW
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
172,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 T | 249,94% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 141,28% |
Thu nhập ròng | -155,74 Tr | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | 99,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 268,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,19 T | 58,10% |
Tổng tài sản | 63,62 T | 77,96% |
Tổng nợ | 4,63 T | 61,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,74 Tr | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,53 Tr | 181,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,28 Tr | -311,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,38 Tr | 992,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 243,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
31